2019-11-05, 10:19 AM
à quên
còn có chuyện này nữa mà tui muốn nói .. tui nói ở đây 1 lần thôi nhá .. tui không muốn nói hoài chuyện này
TUI KHÔNG TÀI GIỎI
TUI KHÔNG BAO GIỜ NÓI CÂU GÌ MÀ BẢO LÀ TUI TÀI GIỎI
NẾU CÓ AI GÁNG CHO TUI CÁI NÀY ... THÌ XIN QUOTE LẠI .. TUI NÓI CÁI NÀY Ở ĐÂU ... CHO LINK , TUI SẺ TỚI ĐÓ CHECK COI MÌNH NÓI GÌ
TUI CŨNG GIỐNG NHƯ TẤT CẢ CÁC BẠN THÔI ... KHÔNG HƠN , KHÔNG KÉM
CHỈ KHÁC CÓ ĐIỀU ... TUI BIẾT SỢ CHUÁ ... TUI BIẾT SỢ PHẠM TỘI , RỒI TUI MẤT CHUÁ ĐI CÙNG VỚI TUI
VÀ ... CHUÁ XỮ DỤNG TUI LÀM MESSENGER CHO NGÀI
THAT'S IT
KHI CHUÁ XỮ DỤNG TUI , THÌ TUI PHẢI "BOLD" NÓI LỜI NGÀI
TUI KHÔNG TỰ KIÊU , TUI KHÔNG CHO MÌNH GIỎI ... TUI CHỈ "BOLD" KHI NÓI LỜI CHUÁ ... THAT'S IT
BOLD MEANING ...
còn có chuyện này nữa mà tui muốn nói .. tui nói ở đây 1 lần thôi nhá .. tui không muốn nói hoài chuyện này
TUI KHÔNG TÀI GIỎI
TUI KHÔNG BAO GIỜ NÓI CÂU GÌ MÀ BẢO LÀ TUI TÀI GIỎI
NẾU CÓ AI GÁNG CHO TUI CÁI NÀY ... THÌ XIN QUOTE LẠI .. TUI NÓI CÁI NÀY Ở ĐÂU ... CHO LINK , TUI SẺ TỚI ĐÓ CHECK COI MÌNH NÓI GÌ
TUI CŨNG GIỐNG NHƯ TẤT CẢ CÁC BẠN THÔI ... KHÔNG HƠN , KHÔNG KÉM
CHỈ KHÁC CÓ ĐIỀU ... TUI BIẾT SỢ CHUÁ ... TUI BIẾT SỢ PHẠM TỘI , RỒI TUI MẤT CHUÁ ĐI CÙNG VỚI TUI
VÀ ... CHUÁ XỮ DỤNG TUI LÀM MESSENGER CHO NGÀI
THAT'S IT
KHI CHUÁ XỮ DỤNG TUI , THÌ TUI PHẢI "BOLD" NÓI LỜI NGÀI
TUI KHÔNG TỰ KIÊU , TUI KHÔNG CHO MÌNH GIỎI ... TUI CHỈ "BOLD" KHI NÓI LỜI CHUÁ ... THAT'S IT
BOLD MEANING ...
- 1.
(of a person, action, or idea) showing an ability to take risks; confident and courageous.
"a bold attempt to solve the crisis"
Tương tự: daring intrepid courageous brave valiant fearless unafraid undaunted
Trái nghĩA timid unadventurous
- 1. bạo dạng
- 2. liều lỉnh